Từ đồng nghĩa với "cửu phẩm"

cấp bậc quan lại phẩm trật hạ phẩm
thấp phẩm thứ bậc cửu phẩm bậc thấp
bậc thấp nhất cấp thấp địa vị thấp chức vụ thấp
hạng thấp cấp bậc thấp cấp bậc thứ chín phẩm cấp thấp
cấp bậc hạ cấp bậc thứ yếu cấp bậc không quan trọng cấp bậc không cao
cấp bậc không đáng kể