Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửunguyên"
cõi âm
cõi chết
thế giới bên kia
cõi hồn
cõi linh
cõi u minh
cõi vong
cõi dương
cõi tạm
cõi vĩnh hằng
cõi siêu hình
cõi vô hình
cõi tâm linh
cõi nhân gian
cõi trần
cõi mộng
cõi mây
cõi hư vô
cõi vũ trụ
cõi thiên