Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửutrùng"
thiên đình
thiên cung
cung điện
vương quốc
vương triều
ngai vàng
đế đô
hoàng cung
trời
cửu trùng
thượng giới
thượng thiên
đại thiên
cảnh giới
tôn nghiêm
vị vua
ngọc hoàng
thần thánh
đấng tối cao
bậc quân vương