Từ đồng nghĩa với "cựa"

cựa sắt thúc lắp đinh lắp cựa sắt
thúc ngựa đinh thúc ngựa mũi núi cựa gà
cựa chim mấu sừng cựa tự vệ cựa tấn công
cựa sắc cựa nhọn cựa dài cựa ngắn
cựa động vật cựa chiến cựa gà trống cựa tự nhiên