Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cựa"
cựa sắt
thúc
lắp đinh
lắp cựa sắt
thúc ngựa
đinh thúc ngựa
mũi núi
cựa gà
cựa chim
mấu sừng
cựa tự vệ
cựa tấn công
cựa sắc
cựa nhọn
cựa dài
cựa ngắn
cựa động vật
cựa chiến
cựa gà trống
cựa tự nhiên