Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cựu truyền"
cổ truyền
truyền thống
cổ xưa
cổ điển
lỗi thời
cũ kỹ
xưa cũ
thời xưa
di sản
tín ngưỡng
phong tục
tập quán
huyền thoại
nguyên thủy
cổ tích
cổ nhân
tôn ti
tôn trọng
bảo tồn
di tích