Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cựu trào"
cổ điển
xu hướng cũ
mốt cũ
thịnh hành cũ
truyền thống
lỗi thời
cũ kỹ
cựu nhân
cựu chiến binh
cựu thành viên
cựu học sinh
cựu giáo viên
cựu cán bộ
cựu lãnh đạo
cựu phái
cựu phong cách
cựu thời
cựu thế
cựu tộc
cựu thế hệ