| cũ | lâu năm | trước kia | trước đây |
| cựu chiến binh | cựu nhân viên | cựu giáo viên | cựu lãnh đạo |
| cựu tổng thống | cựu thủ tướng | cựu sĩ quan | cựu cầu thủ |
| cựu sinh viên | cựu thành viên | cựu phó chủ tịch | cựu giám đốc |
| cựu quân nhân | cựu chính trị phạm | cựu nhân sự | cựu cán bộ |