Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dài"
kéo dài
dài dòng
lâu dài
thuôn dài
dài ra
trường
dọc
tiếp tục
đã lâu
từ lâu
kéo dài thời gian
kéo dài thêm
dài lê thê
dài ngoằng
dài đằng đẵng
dài lê thê
dài ngoằng
dài hơi
dài ngày
dài tháng