Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dài dài"
dài
lâu
kéo dài
dài lâu
dài dẳng
vô tận
mênh mông
không xác định
mờ mịt
bất tận
dài lê thê
dài ngoằng
dài đằng đẵng
dài dòng
dài lê thê
dài nhằng
dài dềnh dàng
dài thườn thượt
dài thăm thẳm
dài vô tận