Từ đồng nghĩa với "dàn dựng"

dàn dựng chuẩn bị sắp xếp biên soạn
tổ chức trình diễn diễn xuất thực hiện
sáng tác lên kế hoạch chỉ đạo đạo diễn
phối hợp tạo dựng thể hiện trình bày
phát triển xây dựng lập kế hoạch điều phối