Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dàn dựng"
dàn dựng
chuẩn bị
sắp xếp
biên soạn
tổ chức
trình diễn
diễn xuất
thực hiện
sáng tác
lên kế hoạch
chỉ đạo
đạo diễn
phối hợp
tạo dựng
thể hiện
trình bày
phát triển
xây dựng
lập kế hoạch
điều phối