Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dàn xếp"
hoà giải
thỏa thuận
thu xếp
sắp xếp
tổ chức
bố trí
xếp đặt
lắp ráp
chuẩn bị
sửa soạn
bài trí
đặt hàng
phối trí
chỉnh hợp
sắp đặt
đồng ý
sửa chữa
căn chỉnh
dọn
mảng