Từ đồng nghĩa với "dàn xếp"

hoà giải thỏa thuận thu xếp sắp xếp
tổ chức bố trí xếp đặt lắp ráp
chuẩn bị sửa soạn bài trí đặt hàng
phối trí chỉnh hợp sắp đặt đồng ý
sửa chữa căn chỉnh dọn mảng