Từ đồng nghĩa với "dào dạt hay"

dào dạt tràn đầy tràn ngập đầy ắp
ngập tràn dồi dào phong phú thịnh vượng
sung túc màu mỡ đầy đặn rực rỡ
sôi động năng động hào phóng tươi tốt
tươi vui hưng thịnh đầy sức sống đầy nhiệt huyết