Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dào dạt hay"
dào dạt
tràn đầy
tràn ngập
đầy ắp
ngập tràn
dồi dào
phong phú
thịnh vượng
sung túc
màu mỡ
đầy đặn
rực rỡ
sôi động
năng động
hào phóng
tươi tốt
tươi vui
hưng thịnh
đầy sức sống
đầy nhiệt huyết