Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dày"
dày đặc
dày
mập
béo
rậm rạp
chắc chắn
đặc
rắn chắc
nặng nề
thô
cường độ cao
dày dạn
dày cộp
dày mình
dày lớp
dày bì
dày vững
dày dạn kinh nghiệm
dày đặc lớp
dày đặc mây
dày đặc sương