Từ đồng nghĩa với "dày"

dày đặc dày mập béo
rậm rạp chắc chắn đặc rắn chắc
nặng nề thô cường độ cao dày dạn
dày cộp dày mình dày lớp dày bì
dày vững dày dạn kinh nghiệm dày đặc lớp dày đặc mây
dày đặc sương