Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dày đặc"
đặc
đặc sệt
đặc kịt
cô đặc
dày
dày đặc
rậm
rậm rạp
chặt
nghịt
đông đúc
trù mật
mờ đục
cô đọng
đan khít
sát
khít
dày đặc
dày đặc
dày đặc
dày đặc