Từ đồng nghĩa với "dày đặc"

đặc đặc sệt đặc kịt cô đặc
dày dày đặc rậm rậm rạp
chặt nghịt đông đúc trù mật
mờ đục cô đọng đan khít sát
khít dày đặc dày đặc dày đặc
dày đặc