Từ đồng nghĩa với "dày cộp"

dày dày đặc dày dạn dày cồm cộp
dày thịch dày như bìa dày như cục dày như bánh
dày như tấm dày như gạch dày như cục đá dày như tường
dày như sách dày như bì dày như ván dày như thớt
dày như cục gỗ dày như tấm ván dày như tấm bìa dày như tấm da