Từ đồng nghĩa với "dày dạn"

lão luyện thành thạo kinh nghiệm giàu kinh nghiệm
dày dạn kinh nghiệm từng trải quen thuộc vững vàng
cứng cáp vững chãi dạn dày dày dạn sóng gió
chắc chắn kiên cường bền bỉ chịu đựng
khó khăn thử thách mạo hiểm dũng cảm