Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dày gió dạn sương"
dày dạn
dạn dày
trải đời
trải nghiệm
gian khổ
vất vả
khổ cực
chông chênh
gian nan
thử thách
bão táp
gió bão
sương gió
khó khăn
bền bỉ
kiên cường
vững vàng
chịu đựng
từng trải
lăn lộn