Từ đồng nghĩa với "dái mít"

dái mít cụm hoa đực hoa mít quả mít
mít cành mít bông mít hạt mít
mít non mít chín mít thái mít mật
mít trứng mít sấy mít xào mít lộn
mít dừa mít bơ mít bầu mít bát