Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dái tai"
vành tai
tai
màng tai
tai ngoài
tai người
phần tai
điểm tai
đầu tai
cái tai
bên tai
đỉnh tai
cái dái
dái
dái tai trái
dái tai phải
vành dái
phần dái
dái tai nhỏ
dái tai lớn
dái tai mềm