Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân dã"
mộc mạc
quê mùa
thôn quê
nông thôn
bình dị
đơn sơ
chất phác
thô sơ
hồn hậu
gần gũi
mộc mạc
dân quê
dân giã
thôn dã
đời thường
thường dân
bình dân
dân dã
dân chúng
dân tộc