Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dè sẻn"
tiết kiệm
hà tiện
tằn tiện
cẩn trọng
khiêm tốn
giản dị
thận trọng
chắt chiu
kiệm lời
kiệm ước
tiết chế
giữ gìn
khắc khổ
bó buộc
hạn chế
giới hạn
nhún nhường
không phung phí
không hoang phí
tiết giảm