Từ đồng nghĩa với "dè sẻn"

tiết kiệm hà tiện tằn tiện cẩn trọng
khiêm tốn giản dị thận trọng chắt chiu
kiệm lời kiệm ước tiết chế giữ gìn
khắc khổ bó buộc hạn chế giới hạn
nhún nhường không phung phí không hoang phí tiết giảm