Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dó"
giấy dó
cây dó
dó bầu
dó trắng
cây giấy
cây nhỡ
lá dó
hoa dó
vỏ dó
giấy
cây lộc vừng
cây bạch đàn
cây keo
cây thông
cây gỗ
cây cỏ
cây bụi
cây rừng
cây xanh
cây tự nhiên