Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dăm"
dăm ba
vụn
chip
xu
mảnh
mẩu
miếng
đoạn
phần
một ít
một vài
một chút
khoảng
chút
một dăm
dăm bữa
dăm ba bữa
dăm ba ngày
dăm ba lần
dăm ba thứ