Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dũng khí"
can đảm
dũng cảm
táo bạo
gan dạ
mạnh mẽ
kiên cường
quyết tâm
bền bỉ
dũng mãnh
khí phách
tự tin
vững vàng
dũng khí
liều lĩnh
khó khăn
đối mặt
chấp nhận
khó nhọc
thách thức
vượt qua