Từ đồng nghĩa với "dư dả"

dư thừa thừa thãi dư giả dư dả
đủ đầy đầy đủ no đủ thịnh vượng
phong phú giàu có sung túc trù phú
đầy đặn thịnh vượng đủ dùng đủ ăn
đủ sống khá giả sang trọng tốt đẹp