Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dạn dày"
dày dạn
dạn dày
dạn dày sương gió
kinh nghiệm
thành thạo
giàu kinh nghiệm
lão luyện
từng trải
dày dạn kinh nghiệm
vững vàng
vững chãi
cứng cáp
bền bỉ
kiên cường
dũng cảm
mạnh mẽ
tự tin
khôn ngoan
thông minh
tinh tế
nhạy bén