Từ đồng nghĩa với "dạn dày"

dày dạn dạn dày dạn dày sương gió kinh nghiệm
thành thạo giàu kinh nghiệm lão luyện từng trải
dày dạn kinh nghiệm vững vàng vững chãi cứng cáp
bền bỉ kiên cường dũng cảm mạnh mẽ
tự tin khôn ngoan thông minh tinh tế
nhạy bén