Từ đồng nghĩa với "dảy dạn"

dày dạn dạn dày kinh nghiệm thành thạo
quen thuộc giàu kinh nghiệm vững vàng cứng cáp
bền bỉ chịu đựng kiên cường vượt qua
thích nghi thích ứng lão luyện từng trải
đã trải dày dạn sóng gió dày dạn thử thách dày dạn cuộc sống