Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dảy dạn"
dày dạn
dạn dày
kinh nghiệm
thành thạo
quen thuộc
giàu kinh nghiệm
vững vàng
cứng cáp
bền bỉ
chịu đựng
kiên cường
vượt qua
thích nghi
thích ứng
lão luyện
từng trải
đã trải
dày dạn sóng gió
dày dạn thử thách
dày dạn cuộc sống