Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dấu hiệu"
tín hiệu
báo hiệu
dấu
đặc điểm
ra hiệu
đáng chú ý
nổi bật
rõ ràng
phân biệt
biểu hiện
chỉ dấu
dấu vết
dấu mốc
dấu ấn
tín hiệu cảnh báo
dấu hiệu nhận biết
dấu hiệu đặc trưng
dấu hiệu rõ ràng
dấu hiệu nổi bật
dấu hiệu quan trọng
dấu hiệu xác định