Từ đồng nghĩa với "dần dà"

dần dần từ từ chầm chậm dần dần từng bước
dần dần tiến bộ dần dần làm quen từng bước một chậm rãi
dần dà từng chút dần dà từng ngày dần dà phát triển dần dà hòa nhập
dần dà thích nghi dần dà hiểu biết dần dà tiến tới dần dà trở nên
dần dà thân thiết dần dà quen thuộc dần dà nhận ra dần dà thay đổi