Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn đầu"
tiên phong
đi đầu
lãnh đạo
chỉ huy
đứng đầu
đầu tàu
đầu lĩnh
đại diện
dẫn dắt
hướng dẫn
điểm tựa
đầu tiên
thống lĩnh
chủ trì
cầm đầu
điểm nhấn
điểm dẫn
điểm chính
điểm nổi bật
điểm khởi đầu