Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn dắt"
hướng dẫn
chỉ dẫn
dẫn đường
dẫn lối
dẫn dắt
hướng dẫn viên
điều khiển
định hướng
dẫn chứng
giới thiệu
khai thác
truyền đạt
giải thích
kết nối
đưa ra
điều phối
hướng dẫn học
dẫn nhập
dẫn chứng
điều chỉnh
hướng dẫn sử dụng