Từ đồng nghĩa với "dẫn dắt"

hướng dẫn chỉ dẫn dẫn đường dẫn lối
dẫn dắt hướng dẫn viên điều khiển định hướng
dẫn chứng giới thiệu khai thác truyền đạt
giải thích kết nối đưa ra điều phối
hướng dẫn học dẫn nhập dẫn chứng điều chỉnh
hướng dẫn sử dụng