Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫy"
dãy
dâng
tràn
tăng
nâng
đổ
bộc phát
vọt
phun
tuôn
chảy
xô
dâng cao
tăng lên
đẩy lên
thăng
bùng phát
dâng trào
vươn
kéo lên