Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dập dồn"
dồn dập
dồn
áp lực
tập trung
tích tụ
tăng cường
tăng tốc
gấp gáp
khẩn trương
mạnh mẽ
nén
đè nén
tích cực
gây sức ép
thúc giục
đẩy mạnh
kích thích
thúc ép
gây áp lực
tăng cường sức ép