Từ đồng nghĩa với "dập dồn"

dồn dập dồn áp lực tập trung
tích tụ tăng cường tăng tốc gấp gáp
khẩn trương mạnh mẽ nén đè nén
tích cực gây sức ép thúc giục đẩy mạnh
kích thích thúc ép gây áp lực tăng cường sức ép