Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dắt"
dẫn dắt
hướng dẫn
dìu dắt
điều khiển
chỉ huy
dẫn đến
dẫn đầu
lãnh đạo
sự lãnh đạo
sự dẫn đầu
hướng dẫn viên
dẫn đường
dẫn lối
đưa dẫn
đi theo
đi cùng
hướng đi
chỉ dẫn
điều phối
hướng dẫn chỉ đạo