Từ đồng nghĩa với "dắt dìu"

dắt dẫn dẫn dắt hướng dẫn
chỉ dẫn đưa đưa đón đi cùng
đồng hành kèm cặp hộ tống giúp đỡ
nâng đỡ dẫn đường dẫn lối khuyến khích
hỗ trợ dạy dỗ chăm sóc bảo vệ