Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dắt dìu"
dắt
dẫn
dẫn dắt
hướng dẫn
chỉ dẫn
đưa
đưa đón
đi cùng
đồng hành
kèm cặp
hộ tống
giúp đỡ
nâng đỡ
dẫn đường
dẫn lối
khuyến khích
hỗ trợ
dạy dỗ
chăm sóc
bảo vệ