Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dắt díu"
dẫn dắt
dìu dắt
hướng dẫn
dẫn đường
dẫn đầu
đưa
đưa đến
lãnh đạo
chỉ huy
điều khiển
dây dắt
tiến lên
bước
dắt nhau
dắt tay
dắt theo
dắt dẫn
dắt đoàn
dắt trẻ
dắt gia đình