Từ đồng nghĩa với "dắt díu"

dẫn dắt dìu dắt hướng dẫn dẫn đường
dẫn đầu đưa đưa đến lãnh đạo
chỉ huy điều khiển dây dắt tiến lên
bước dắt nhau dắt tay dắt theo
dắt dẫn dắt đoàn dắt trẻ dắt gia đình