Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dễ dãi"
thoải mái
thư thái
nhàn nhã
hài lòng
vô tư
dễ chịu
êm dịu
nhẹ nhàng
dễ dãi
khoan dung
từ bi
mở lòng
không khắt khe
dễ tính
dễ thương
dễ mến
thân thiện
cởi mở
hòa nhã
đôn hậu
hiền hòa