Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dọc"
thẳng đứng
đứng thẳng
dựng đứng
đường thẳng đứng
mặt phẳng thẳng đứng
thẳng
hướng lên
đỉnh đầu
cương dương
dốc đứng
ở thiên đỉnh
ở điểm cao nhất
ở cực điểm
đứng
trên đầu
đứng sau
thẳng lên
bu lông thẳng đứng
lên và xuống
dọc tẩu