Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dọn"
dọn dẹp
dọn sạch
giũ sạch
làm sạch
vét sạch
dọn đi
dọn tiệc
dọn nhà
dọn đồ đạc
dọn về
dọn đường
soạn
bày ra
sắp xếp
thanh toán
xoá bỏ
tách ra
mang đi
lấy đi
rời bến