Từ đồng nghĩa với "dốt nát"

ngu dốt khờ khạo thiếu hiểu biết kém cỏi
mù chữ vô học học đốt nát lạc hậu
kém thông minh đần độn ngốc nghếch không có kiến thức
kém phát triển hạn chế bất tài không hiểu biết
dốt nát kém năng lực không có học thức không thông minh