Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dồn dập"
bão
cơn bão
bão tuyết
trận bão tuyết
bùng phát
tuôn trào
gió giật mạnh
đại hồng thủy
vụ nổ
lượng mưa
dồn dập
tăng tốc
xô đẩy
dồn nén
tích tụ
tăng cường
đổ dồn
tràn ngập
liên tiếp
khẩn trương