Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dỗi"
hờn
giận
bực
tức
khó chịu
cáu
bực bội
mếch
làm mặt
làm bộ
làm ngơ
làm lơ
không thèm
không để ý
không quan tâm
chảnh
kén chọn
tỏ vẻ
tỏ thái độ
làm như không