Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dộng"
dập
đập
gõ
đánh
thụi
vỗ
tán
đè
đè nén
đè bẹp
đè ép
đè xuống
đập mạnh
đập dồn
đập thẳng
đập cửa
đập vào
đập bẹp
đập vỡ
đập dập