Từ đồng nghĩa với "dợn"

gợn sóng làn sóng vân
gợn sóng lăn tăn rập rờn lăn lóc
dao động uốn lượn nhấp nhô lăn tăn
gợn nước gợn lên gợn nhẹ gợn sóng nhỏ
gợn bề mặt gợn lăn gợn mây gợn gió