Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dụng tâm"
dụng ý
có ý đồ
mưu đồ
âm thầm
tính toán
dự tính
lập kế hoạch
chủ tâm
cố ý
thâm độc
khôn ngoan
tinh vi
lén lút
bí mật
khéo léo
tính toán kỹ
mưu mẹo
thâm trầm
tinh tế
lừa dối