Từ đồng nghĩa với "dứt khoát"

quyết định rõ ràng chính xác cụ thể
đáng tin cậy thể hiện kết luận dứt khoát
kiên quyết chắc chắn không do dự không lưỡng lự
rạch ròi minh bạch dứt điểm tuyệt đối
khẳng định định hình không nghi ngờ cương quyết