Từ đồng nghĩa với "dự bị"

chuẩn bị sẵn sàng dự kiến dự đoán
chuẩn bị trước đề phòng phòng ngừa lên kế hoạch
dự trù dự báo chuẩn bị tinh thần sắp xếp
sắp đặt đề xuất dự thảo dự kiến trước
chuẩn bị kỹ dự bị khởi dự bị dự phòng