Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dự bị"
chuẩn bị
sẵn sàng
dự kiến
dự đoán
chuẩn bị trước
đề phòng
phòng ngừa
lên kế hoạch
dự trù
dự báo
chuẩn bị tinh thần
sắp xếp
sắp đặt
đề xuất
dự thảo
dự kiến trước
chuẩn bị kỹ
dự bị khởi
dự bị
dự phòng