Từ đồng nghĩa với "dự trù"

dự kiến dự tính dự định trù tính
ước định bắt bài mưu toan mưu đồ
đề án bàn tính dự án kế hoạch
dự báo dự liệu dự trù kinh phí dự trù vật tư
dự trù hàng hóa dự trù công việc dự trù thời gian dự trù chi phí
dự trù nguồn lực