Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dự trù"
dự kiến
dự tính
dự định
trù tính
ước định
bắt bài
mưu toan
mưu đồ
đề án
bàn tính
dự án
kế hoạch
dự báo
dự liệu
dự trù kinh phí
dự trù vật tư
dự trù hàng hóa
dự trù công việc
dự trù thời gian
dự trù chi phí
dự trù nguồn lực