Từ đồng nghĩa với "dựa"

dựa vào phụ thuộc tin tưởng tin cậy
đáng tin cậy ủy thác chờ đợi tin
tâm sự hỗ trợ nương tựa dựa dẫm
giao phó dựa vào nhau tín nhiệm đặt niềm tin
phó thác dựa vào sự giúp đỡ dựa vào kinh nghiệm dựa vào thông tin