Từ đồng nghĩa với "dựa dẫm"

dựa vào phụ thuộc nương tựa bám víu
dựa dẫm sống nhờ trông chờ đặt niềm tin
hỗ trợ giúp đỡ thụ động không tự lập
dựa dẫm vào tìm kiếm sự giúp đỡ dựa vào người khác sống dựa vào
không tự chủ dựa vào sự hỗ trợ dựa vào sự giúp đỡ dựa vào hoàn cảnh